Thông số:
Điều kiện môi trường làm việc:
1.1 Nhiệt độ môi trường
1.1.1 Nhiệt độ làm việc bình thường là -5°C- +30°C, nhiệt độ làm việc giới hạn là -40°C – +70°C.
1.1.2 Giảm tỷ lệ theo yêu cầu của mẫu khi nhiệt độ <-5°C hoặc > +30°C (xem Bảng 11 để biết chi tiết).
1.2 Thể loại cài đặt
1.2.1 Mạch chính thuộc loại III và mạch phụ còn lại thuộc loại II.
1.3 Lớp ô nhiễm: 3
1.4 Độ cao: 2.000 m, giảm công suất theo yêu cầu của mẫu khi ở độ cao trên 2.000 m (xem Bảng 10 để biết chi tiết).
1.5 Điều kiện khí quyển
1.5.1 Độ ẩm tương đối không quá 50% khi nhiệt độ môi trường là +40°C;
1.5.2 Độ ẩm tương đối cao hơn được phép ở nhiệt độ thấp hơn.
Ví dụ, độ ẩm tương đối có thể là 90% ở +20°C. Các biện pháp đặc biệt sẽ được thực hiện để ngăn ngừa ngưng tụ do thay đổi nhiệt độ.
1.6 Sốc và rung động
1.6.1 Chịu được rung động cơ học với tần số 2Hz-13,2Hz, độ dịch chuyển ±1mm và rung động cơ học với tần số 13,2Hz-100Hz và vận tốc gia tốc ±0,7g
Các thông số cơ bản | |||||
Khung hiện tại | 63 | 125 | 160 | 250 | 320 |
Điện áp làm việc định mức Ue(V) | AC230/240、 AC380/400/415、AC660/690 |
AC230/240、 AC380/400/415、 AC660/690 |
AC230/240、 AC380/400/415、 AC660/690 |
AC230/240、 AC380/400/415、 AC660/690 |
AC230/240、 AC380/400/415、 AC660/690 |
Điện áp cách điện định mức Ui(V) | 800 | 800 | 1000 | 1000 | 1000 |
Điện áp chịu xung định mức Uimp(kV) | 8 | 8 | 8 | 12 | 12 |
Tần số định mức Hz | AC(50/60Hz) | ||||
Dòng điện định mức In(A) | 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 | 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 | 16, 20, 25, 32, 40, 50, 60, 63, 70, 75, 80, 100, 125, 140, 150, 160 | 100, 125, 140, 150, 160, 170, 180, 200, 225, 250 | 100, 125, 140, 150, 160,170, 180, 200, 225, 250, 270, 280, 300, 315, 320 |
Các thông số cơ bản | ||||||
Khung hiện tại | 400 | 630 | 630 khối lượng lớn |
800 | 1250 | khối lượng nhỏ 1250 |
Điện áp làm việc định mức Ue (V) | AC380/400/415 、 AC660/690 |
AC380/400/415 、 AC660/690 |
AC400/415 AC660/690 |
AC380/400/415 AC660/690 |
AC400 | AC400 |
Điện áp cách điện định mức Ui (V) | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 800 | 800 |
Điện áp chịu xung định mức Uimp(kV) |
12 | 12 | 8 | 12 | 12 | 12 |
Tần số định mức Hz | Điện áp xoay chiều ( 50/60Hz ) | Dòng điện xoay chiều ( 50Hz ) | Điện áp xoay chiều ( 50/60Hz ) | Dòng điện xoay chiều ( 50Hz ) | Dòng điện xoay chiều ( 50Hz ) | |
Dòng điện định mức In(A) | 250 , 280 , 300 , 315 , 320 , 350 , 380 , 400 | 400 , 450 , 500 , 550 , 600 , 630 | 400 、500 、630 | 630 、700 、800 | 630 , 700 , 800 , 1000 , 1250 |
CÔNG TY TNHH SX VÀ THƯƠNG MẠI NINH THANH – PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG VÀ ĐỘC QUYỀN TENGEN TẠI VIỆT NAM
- Địa chỉ: Số 72, phố Dịch Vọng, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: (024) 6291 5303
- Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.